Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
topspin
/'tɒp,spin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
topspin
/ˈtɑːpˌspɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cú xoáy bổng bóng
noun
[noncount] :a forward spinning motion of a ball
(
tennis
)
She
puts
a
lot
of
topspin
on
her
serves
to
make
them
harder
to
return
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content