Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
topsoil
/'tɒpsɔil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
topsoil
/ˈtɑːpˌsojəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lớp đất mặt, lớp đất canh tác
noun
[noncount] :the upper layer of soil in which plants have most of their roots
rich
,
well-fertilized
topsoil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content