Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
topmost
/'tɒpməʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
topmost
/ˈtɑːpˌmoʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cao nhất, ở trên đỉnh
on
the
topmost
shelf
ở trên ngăn kệ cao nhất
adjective
always used before a noun
highest in position or importance
He
was
standing
on
the
topmost
step
.
the
country's
topmost
leaders
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content