Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
top-ranking
/,tɒp'ræŋkiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
top-ranking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ)
[thuộc] cấp cao nhất;[thuộc giới] lãnh đạo
adjective
always used before a noun
having the highest rank :most important, powerful, or successful
top-ranking
officials
/
students
It's
one
of
the
top-ranking
schools
in
the
country
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content