Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
top-notch
/,tɒp'nɒt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
top-notch
/ˈtɑːpˈnɑːʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
hạng nhất, số một
a
top-notch
lawyer
luật sư số một
adjective
informal :of the best quality
The
hotel
offers
top-notch
service
.
Their
food
is
top-notch. [=
excellent
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content