Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
top-level
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
highest in level, position, or rank
top-level
executives
involving people of the highest level, position, or rank
a
top-level
competition
/
meeting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content