Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
top secret
/'tɔp'si:krit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
top secret
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tối mật
* Các từ tương tự:
top-secret
adjective
kept completely secret by high government officials
top
secret
weapons
/
documents
The
mission
is
top
secret
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content