Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
top hat
/,tɒp'hæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
top hat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mũ cao thành (thường đội với lễ phục)
noun
plural ~ hats
[count] :a tall, usually black hat that is worn by men on very formal occasions
He
wore
a
top
hat
and
tails
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content