Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
top gear
/,tɒp'giə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
top gear
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số cao nhất (thường là số 4, cài số này thì xe chạy tốc độ tối đa)
noun
[noncount] Brit
a vehicle's highest gear
She
got
to
the
highway
and
shifted
into
top
gear
. [=(
US
)
high
gear
]
a state of great or intense activity
The
project
is
now
in
top
gear
. [=(
US
)
high
gear
]
The
party
hit
top
gear
when
the
guest
of
honour
arrived
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content