Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
top brass
/,tɒp'brɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
top brass
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the top bras
(khẩu ngữ)
các quan chức cao cấp
noun
[noncount] informal :brass
Navy
top
brass
met
earlier
today
. -
often
used
with
the
The
(
company
)
top
brass
have
/
has
decided
that
no
action
is
necessary
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content