Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tootle
/'tu:tl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tootle
/ˈtuːtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
thổi nhẹ (sáo, kèn…)
(khẩu ngữ) đi khoan thai, đi loanh quanh
I
must
just
tootle
down
to
the
shops
for
some
flour
tôi phải loanh quanh mãi ngoài phố để mua ít bột
verb
tootles; tootled; tootling
Brit informal
always followed by an adverb or preposition [no obj] :to drive or move slowly
We
tootled
along
the
highway
.
I
tootled
around
(
town
)
all
day
.
to play a series of notes on a flute, horn, etc., by blowing into it [no obj]
He
tootled
on
the
flute
. [+
obj
]
He
tootled
his
flute
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content