Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toothy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toothy
/ˈtuːɵi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có nhiều răng to, dễ nhận thấy
adjective
toothier; -est
having or showing many teeth
a
toothy
mouth
/
grin
/
smile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content