Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toothsome
/'tu:θsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toothsome
/ˈtuːɵsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngon (thức ăn)
adjective
[more ~; most ~] :having a pleasing taste
toothsome [=(
more
commonly
)
tasty
,
delicious
]
pies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content