Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toothpaste
/'tu:θpeist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toothpaste
/ˈtuːɵˌpeɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kem đánh răng
noun
[noncount] :a substance that is used for cleaning teeth
a
tube
of
toothpaste
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content