Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toothless
/'tu:θlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toothless
/ˈtuːɵləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không răng
adjective
having or showing no teeth
a
toothless
whale
a
toothless
smile
He
is
completely
toothless.
not effective or powerful
toothless
legislation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content