Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toothed
/'tu:θt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toothed
/ˈtuːɵt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có răng
(trong từ ghép) có răng (như thế nào đó)
a
saw
toothed
wheel
bánh xe [có] răng cưa
adjective
having teeth
a
toothed
whale
:
having
teeth
of
a
specified
kind
-
often
used
in
combination
buck-toothed
gap-toothed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content