Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tooth fairy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
the tooth fairy
an imaginary creature who is supposed to leave money for children while they sleep in exchange for a tooth that has come out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content