Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toolbox
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toolbox
/ˈtuːlˌbɑːks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hộp dụng cụ
noun
plural -boxes
[count] :a box for storing or carrying tools - see picture at carpentry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content