Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toolbar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toolbar
/ˈtuːlˌbɑɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
dải dụng cụ
noun
plural -bars
[count] :a row of icons on a computer screen that allow you to do various things when you are using a particular program - see picture at computer; compare taskbar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content