Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tool kit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ kits
[count] :a set of tools
A
pair
of
pliers
is
a
good
thing
to
have
in
your
tool
kit
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content