Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tony
/'touni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tony
/ˈtoʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ lóng) đẹp, sang, nhã; đúng mốt, bảnh
adjective
tonier; -est
[also more ~; most ~] US informal :very expensive and fashionable
tony
private
schools
a
tony
restaurant
/
hotel
* Các từ tương tự:
Tony
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content