Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tonnage
/'tʌnidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tonnage
/ˈtʌnɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kích thước (trọng tải) tàu thuỷ tính bằng ton (x ton 3,4)
tổng trọng tải tàu giở hàng một nước
giá cước một tấn
noun
plural -nages
[count, noncount]
the size of a ship or the total weight that it carries in tons
the total weight or amount of something in tons
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content