Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tongs
/tɒŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tongs
/ˈtɑːŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
cái kẹp, cái cặp (để gắp)
ice
tongs
cái kẹp gắp nước đá
noun
[plural] :a tool used for lifting or holding objects that is made of two long pieces connected at one end or in the middle
ice
/
salad
tongs
a
pair
of
tongs
hammer and tongs
xem
hammer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content