Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toner
/ˈtoʊnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mực toner
noun
plural -ers
[noncount] :a dark powder that is used like ink in machines that print and copy documents
The
copier
needs
toner.
[count, noncount] :a liquid that is used to clean and tighten the skin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content