Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toneless
/'təʊnlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có màu sắc
không có tinh thần, buồn nản
answer
in
a
toneless
voice
trả lời giọng buồn nản
* Các từ tương tự:
tonelessly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content