Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tone language
/'təʊn,læηgwidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tone language
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngôn ngữ thành điệu (ví dụ tiếng Trung Quốc)
noun
plural ~ -guages
[count] :a language (such as Chinese) in which changes in the tone of words indicate different meanings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content