Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tonal
/'təʊnl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tonal
/ˈtoʊnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] giọng
(nhạc) [thuộc] điệu
* Các từ tương tự:
tonality
adjective
technical :of or relating to musical or color tones
tonal
variations
music :having or based in a particular key
traditional
tonal
music
-
opposite
atonal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content