Danh từ
ngày mai, mai
hôm nay là thứ ba, vậy mai là thứ tư
tomorrow morning
sáng mai
thế giới ngày mai
một ngày mai (tương lai) rực rỡ hơn
the day after tomorrow
xem day
Phó từ
[vào] ngày mai
tôi hy vọng là ngày mai trời sẽ nắng