Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Tommy) người lính Anh ((như) Tommy Atkins)
    lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương
    bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để ăn trong nhà máy)

    * Các từ tương tự:
    tommy atkins, tommy rot, tommy-bar, tommy-gun, tommy-rot, tommy-shop