Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tomfoolery
/,tɒm'fu:ləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tomfoolery
/ˌtɑːmˈfuːləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
cử chỉ ngu đần; hành động ngốc nghếch
noun
[noncount] old-fashioned :playful or silly behavior
There
was
a
lot
of
tomfoolery
going
on
behind
the
scenes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content