Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tome
/təʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tome
/ˈtoʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quyển, tập
a
dictionary
in
two
tomes
một cuốn từ điển hai tập
* Các từ tương tự:
tomenta
,
tomentose
,
tomentous
,
tomentum
noun
plural tomes
[count] formal :a very large, thick book
a
long
tome
on
European
history
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content