Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tombstone
/'tu:mstəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tombstone
/ˈtuːmˌstoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tombstone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
mộ chí
noun
plural -stones
[count] :gravestone
noun
The tombstones in the military cemetery stood in serried ranks
gravestone
headstone
marker
monument
cenotaph
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content