Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tombola
/təm'bəʊlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tombola
/ˈtɑːmbələ/
/Brit t{scriptainv}mˈbəʊlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trò chơi xổ số
noun
plural -las
[count] Brit :1raffle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content