Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tomato
/tə'mɑ:təʊ/
/tə'meitəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tomato
/təˈmeɪtoʊ/
/Brit təˈmɑːtəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều tomatoes)
cà chua (cây, quả)
noun
plural -toes
[count] :a round, soft, red fruit that is eaten raw or cooked and that is often used in salads, sandwiches, sauces, etc.
crushed
tomatoes
-
often
used
before
another
noun
tomato
soup
/
sauce
/
paste
/
juice
see color picture - see also cherry tomato, plum tomato
* Các từ tương tự:
tomato ketchup
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content