Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tomahawk
/'tɒməhɔ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tomahawk
/ˈtɑːmɪˌhɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái rìu (của người da đỏ Bắc Mỹ)
noun
plural -hawks
[count] :a small ax used as a weapon by Native Americans
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content