Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tom-tom
/'tɒmtɒm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tom-tom
/ˈtɑːmˌtɑːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trống cơm (ở châu Á, châu Phi, chơi bằng tay; băng nhạc ja cũng dùng loại trống tương tự)
noun
plural -toms
[count] :a tall, narrow drum that is usually played with the hands
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content