Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tom
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Tom
/tɒm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tom
/ˈtɑːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
danh từ
tom-tom (noise of drum)
động từ
to collect, to gather
to arrest somebody
to be in custody, to be arrested
* Các từ tương tự:
tom chát
,
tom góp
,
tom ngỏm
Danh từ
[any (every)] Tom, Dick and Harry
(thường xấu)
thằng cha căng chú kiết nào đó; những thằng vô danh tiểu tốt
we
don't
want
any
[
old
] Tom,
Dick
and
Harry
using
the
club
bar
chúng ta không muốn bất cứ thằng vô danh tiểu tốt nào đó vào quầy rượu của câu lạc bộ chúng ta
* Các từ tương tự:
tom-
,
tom-cat
,
tom-tom
,
tomahawk
,
toman
,
tomato
,
tomb
,
tombless
,
tombola
noun
plural toms
[count] tomcat
a male turkey
* Các từ tương tự:
Tom Dick and Harry
,
tomahawk
,
tomato
,
tomato ketchup
,
tomb
,
tombola
,
tomboy
,
tombstone
,
tomcat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content