Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tollgate
/ˈtoʊlˌgeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -gates
[count] :a place where the driver of a vehicle must pay a toll to go through a gate that blocks a road
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content