Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toll-free
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toll-free
/ˈtoʊlˈfriː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(được) miễn thuế
không phải trả tiền; không mất tiền; cho không
adjective
US :allowing you to make a long-distance telephone call without having to pay a toll
a
toll-free
call
/
number
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content