Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lệ phí cầu đường
    (thường số ít) tổn thất
    toll in the earthquake
    tổn thất về người do vụ động đất
    take a heavy toll; take its toll of [something]
    gây ra tổn thất thiệt hại
    the war took a heavy toll of human life
    chiến tranh đã gây ra tổn thất lớn về nhân mạng
    Động từ
    rung [chuông] (chậm rãi nhưng đều đặn thường là khi có đám tang)
    chuông nhà thờ rung điểm giờ
    (số ít)
    tiếng chuông rung

    * Các từ tương tự:
    toll-bar, toll-booth, toll-bridge, toll-free, toll-gate, toll-house, toll-keeper, tollable, tollbooth