Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự khoan dung; sự tha thứ
    religious tolerance
    sự khoan dung về tôn giáo
    sự chịu thuốc, sự dung nạp thuốc
    do mức dung nạp thuốc của anh ta tăng lên anh ta cần những liều thuốc ngày càng cao hơn
    (kỹ thuật)
    dung sai