Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dấu hiệu, vật biểu hiện
    xin hãy nhận cho món quà mọn này, biểu hiện tấm lòng biết ơn của tôi
    tiền giấy không đổi được, phiếu mua (chỉ dùng chi trả qua một số máy…)
    phiếu thanh toán thuốc lá có thể mua được ở quầy rượu đấy
    a £10 gift token
    phiếu 10 bảng đổi lấy được một món quà tặng
    by the same token
    xem same
    in token of something
    là biểu hiện của cái gì
    xin ông nhận cho món quà này đó là biểu hiện cảm tình của chúng tôi đối với ông
    Tính từ
    đánh dấu; báo hiệu
    a token strike
    một cuộc đình công ngắn báo hiệu (cho một cuộc đình công tiếp theo dài ngày hơn)
    hình thức; chiếu lệ
    quân ta chỉ kháng cự chiếu lệ
    the token woman on the committee
    người phụ nữ tham gia chiếu lệ uỷ ban [cho gọi rằng là có nữ có nam]

    * Các từ tương tự:
    Token money