Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toilette
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
danh từ
Ngoại động từ
sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content