Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toiletries
/'tɔilitriz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toiletries
/ˈtoɪlətriz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
mặt hàng trang điểm rửa ráy (bán trong các cửa hiệu)
noun
[plural] :things (such as soap, lotions, etc.) that are used to clean yourself and make yourself look neat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content