Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toilet water
/'tɔilitwɔ:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toilet water
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nước hoa xức da sau khi tắm rửa
noun
[noncount] :a liquid that has a light, pleasant smell and that people put on their skin :a kind of perfume that consists mostly of water and does not have a strong scent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content