Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toilet paper
/'tɔilit peipə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toilet paper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác toilet tissue)
giấy vệ sinh
noun
[noncount] :thin, soft paper used to clean yourself after you have used the toilet - called also toilet tissue, (Brit) lavatory paper;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content