Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
togs
/tɒgz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
togs
/ˈtɑːgz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều (khẩu ngữ)
quần áo
summer
togs
quần áo mùa hè
noun
[plural] Brit informal :clothes
fancy
togs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content