Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toggle switch
/'tɒglswit∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toggle switch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cầu dao điện
noun
plural ~ switches
[count] :a switch that turns the flow of electricity to a machine on and off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content