Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
togetherness
/tə'geðənis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
togetherness
/təˈgɛðɚnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cảm giác hoà hợp hữu nghị
noun
[noncount] :a state or feeling of closeness and happiness among people who are together as friends, family members, etc.
family
togetherness
trying
to
encourage
a
sense
of
togetherness
among
the
people
in
the
community
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content