Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toga
/'təʊgə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toga
/ˈtoʊgə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
áo choàng (của công dân La mã xưa)
noun
plural -gas
[count] :a long, loose piece of clothing that was worn by people in ancient Rome
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content